--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nồng đượm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nồng đượm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nồng đượm
+
Ardent and deep-felt (of sentiments)
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
nồng đượm
:
Ardent and deep-felt (of sentiments)
+
cubage
:
phép tính thể tích
+
cá trích
:
Herring
+
phi công
:
pilot, aviator, flying-man